Đổi thẻ cào
LƯU Ý:
Viettel điền đúng seri, cố tình điền sai khiếu nại sẽ không xử lý.
► Không nhận thẻ cào có nguồn gốc mua từ Visa, Thẻ tín dụng, Tiki ... Thẻ lừa đảo, Phát hiện khóa v.v
► Không nhận thẻ ăn cắp, lừa đảo, thẻ không xác minh nguồn gốc, API game bài đấu api sẽ bị khóa vv
► Gạch thẻ có bảo hiểm quyền lợi khi sai mệnh giá sẽ tính mệnh giá nhỏ x chiết khấu mệnh giá đó.
► Gạch thẻ không có bảo hiểm khi sai mệnh giá sẽ tính mệnh giá nhỏ x chiết khấu mệnh giá và trừ 50% mệnh giá nhỏ
► Thu mua sll thẻ bảo lưu vina vt 10k Liên hệ zalo 0859.060.060
► Thống kê sản lượng Tại đây
Bảng phí đổi thẻ cào
Nhóm | 10,000đ | 20,000đ | 30,000đ | 50,000đ | 100,000đ | 200,000đ | 300,000đ | 500,000đ | 1,000,000đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nhóm Không Bảo Hiểm | 14 % | 14 % | 14 % | 12 % | 12 % | 12 % | 12 % | 13 % | 13 % |
Nhóm bảo hiểm | 14.5 % | 14.5 % | 14.5 % | 12.5 % | 12.5 % | 12.5 % | 12.5 % | 13.5 % | 13.5 % |
Nhóm | 10,000đ | 20,000đ | 30,000đ | 50,000đ | 100,000đ | 200,000đ | 300,000đ | 500,000đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nhóm Không Bảo Hiểm | 12.5 % | 12 % | 12.5 % | 11.3 % | 9.3 % | 9.3 % | 9.3 % | 9.7 % |
Nhóm bảo hiểm | 13 % | 12.5 % | 13 % | 11.8 % | 9.8 % | 9.8 % | 9.8 % | 10.2 % |
Nhóm | 10,000đ | 20,000đ | 30,000đ | 50,000đ | 100,000đ | 200,000đ | 300,000đ | 500,000đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nhóm Không Bảo Hiểm | 16.5 % | 16.5 % | 16.5 % | 15.5 % | 15.5 % | 14 % | 14 % | 14 % |
Nhóm bảo hiểm | 17 % | 17 % | 17 % | 16 % | 16 % | 14.5 % | 14.5 % | 14.5 % |
Nhóm | 10,000đ | 20,000đ | 30,000đ | 50,000đ | 100,000đ | 200,000đ | 300,000đ | 500,000đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nhóm Không Bảo Hiểm | 25 % | 25 % | 25 % | 25 % | 25 % | 25 % | 20 % | 25 % |
Nhóm bảo hiểm | 25.5 % | 25.5 % | 25.5 % | 25.5 % | 25.5 % | 25.5 % | 25.5 % | 25.5 % |
Nhóm | 10,000đ | 20,000đ | 30,000đ | 50,000đ | 100,000đ | 200,000đ | 300,000đ | 500,000đ | 1,000,000đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nhóm Không Bảo Hiểm | 10.7 % | 10.7 % | 10.7 % | 10.7 % | 10.7 % | 10.7 % | 10.7 % | 10.7 % | 10.7 % |
Nhóm bảo hiểm | 11.2 % | 11.2 % | 11.2 % | 11.2 % | 11.2 % | 11.2 % | 11.2 % | 11.2 % | 11.2 % |
Nhóm | 10,000đ | 20,000đ | 30,000đ | 50,000đ | 100,000đ | 200,000đ | 300,000đ | 500,000đ | 1,000,000đ | 2,000,000đ | 5,000,000đ | 10,000,000đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nhóm Không Bảo Hiểm | 15 % | 15 % | 15 % | 15 % | 15 % | 15 % | 15 % | 15 % | 17 % | 17 % | 17 % | 17 % |
Nhóm bảo hiểm | 15.5 % | 15.5 % | 15.5 % | 15.5 % | 15.5 % | 15.5 % | 15.5 % | 15.5 % | 17.5 % | 17.5 % | 17.5 % | 17.5 % |
Nhóm | 10,000đ | 20,000đ | 50,000đ | 100,000đ | 200,000đ | 300,000đ | 500,000đ | 1,000,000đ | 2,000,000đ | 5,000,000đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nhóm Không Bảo Hiểm | 13 % | 13 % | 13 % | 13 % | 13 % | 13 % | 13 % | 13 % | 12 % | 12 % |
Nhóm bảo hiểm | 13.5 % | 13.5 % | 13.5 % | 13.5 % | 13.5 % | 13.5 % | 13.5 % | 13.5 % | 12.5 % | 12.5 % |
Nhóm | 20,000đ | 50,000đ | 100,000đ | 200,000đ | 500,000đ | 1,000,000đ |
---|---|---|---|---|---|---|
Nhóm Không Bảo Hiểm | 11.5 % | 11.5 % | 11.5 % | 11.5 % | 11.5 % | 11.5 % |
Nhóm bảo hiểm | 12 % | 12 % | 12 % | 12 % | 12 % | 12 % |